Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Japan tallow


noun
a yellow wax obtained from sumac berries;
used in polishes
Syn:
Japan wax
Hypernyms:
wax


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.